Máy xông khí dung Beurer IH18

1. Công nghệ khí nén tiên tiến
Công nghệ khí nén đã được biết đến từ lâu trong ngành y tế với khả năng cung cấp dòng khí ổn định và mạnh mẽ. Máy khí dung BEURER IH18 sử dụng lợi thế này để tạo ra luồng khí mạnh mẽ, giúp dẫn dắt dung dịch xông đến những khu vực khó tiếp cận nhất trong mũi và họng.
2. Hạt siêu mịnh – Đột phá mới trong việc xông mũi họng
Trái với những sản phẩm thông thường trên thị trường, Máy xông khí dung Beurer IH18 chú trọng vào việc tạo ra hạt siêu mịnh. Các hạt này có kích thước siêu nhỏ, giúp tăng hiệu quả thẩm thấu, đồng thời giảm thiểu sự khó chịu khi xông. Với hạt siêu mịnh, việc xông mũi họng trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết.
3. Xông nhanh – Tiết kiệm thời gian
Chúng ta đều biết thời gian là vô cùng quý báu, và BEURER IH18 được thiết kế với mục tiêu tiết kiệm thời gian tối đa cho người sử dụng. Không chỉ nhanh chóng trong việc phát hạt siêu mịnh, máy còn có khả năng hoạt động mạnh mẽ, giảm thời gian xông xuống còn một nửa so với các máy thông thường.
4. Thiết kế và chất lượng đến từ thương hiệu BEURER
Đến từ thương hiệu BEURER, Máy xông khí dung Beurer IH18 không chỉ mang đến công nghệ tiên tiến mà còn đảm bảo về độ bền và chất lượng sản phẩm. Thiết kế hiện đại, tinh tế cùng với chất liệu cao cấp giúp máy hoạt động ổn định và lâu dài.
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều sản phẩm hỗ trợ việc xông mũi họng, nhưng không phải sản phẩm nào cũng đáp ứng được nhu cầu về hiệu quả và thời gian. Máy xông khí dung Beurer IH18 với công nghệ khí nén và hạt siêu mịnh chắc chắn sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho những ai muốn tận hưởng trải nghiệm xông nhanh, tiện lợi và hiệu quả.
Thông số sản phẩm Máy xông khí dung Beurer IH18
- Kích thước: D 160 x R 155 x C 84 mm
- Trọng lượng: 1.3 kg
- Áp suất vận hành: Khoảng 0.8 tới 1.45 bar
- Lượng thuốc và dung dịch sử dụng: Tối thiểu 2 ml, tối đa 6 ml
- Tốc độ phun thuốc: Khoảng 0.4 ml/phút.
- Áp suất âm thanh: Tối đa 52 dBA
- Nguồn điện: 230 V~, 50Hz; 230VA-
- Vòng đời sử dụng dự tính: 1000 h
- Điều kiện vận hành: Nhiệt độ +10°C tới +40°C, độ ẩm tương đối: 10% tới 95%, áp suất khí quyển: 700 – 1060 hPa
- Điều kiện bảo quản và vận chuyển: Nhiệt độ: 0°C tới +60°C, độ ẩm tương đối: 10% to 95%, áp suất khí quyển: 500 – 1060 hPa
- Lưu lượng khí: 5.31l/phút
- Lượng khí sol phát ra: 0.171 ml
- Tốc độ phát khí sol: 0.082 ml/phút
- Kích cỡ hạt (MMAD): 3.16 µm
Đánh giá
There are no reviews yet