Xe lăn trẻ em Karma Flexx Junior
Xe lăn trẻ em Karma Flexx Junior được thiết kế dành cho trẻ em từ 7 đến 15 tuổi, Flexx Junior là xe lăn dành cho trẻ em có thể điều chỉnh kích thước phù hợp theo sự tăng trưởng của trẻ.
Ngoài việc điểu chỉnh chiều rộng, chiều dài, và chiều cao của ghế, Flexx Junior còn tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ tối ưu cho trẻ sử dụng xe hàng ngày.
Gọn nhẹ và có thể gấp gọn, Flexx Junior là sản phẩm hoàn hảo cho trẻ em trong độ tuổi đang lớn.

Điều chỉnh kích cỡ ghế ngồi
Xe lăn trẻ em Karma Flexx Junior có thể điều chỉnh kích thước là đặc tính quan trọng của xe lăn trẻ em.
Flexx Junior có thể tùy chỉnh kích thước như sau:
- Chiều rộng ghế có phạm vi từ 10-14 inch.
- Chiều dài ghế ngồi có phạm vi từ 11-15 inch
- Chiều cao yên xe đến sàn có phạm vi từ 13-18 inch.
- Góc lưng ghế và mặt ghế có thể được điều chỉnh từ -4° đến 16°.
Cùng trẻ khám phá thế giới
Hoạt động thể chất là nhu cầu quan trọng ở trẻ em trong độ tuổi đang lớn.
Với suy nghĩ này, chúng tôi thiết kế trục bánh xe Flexx Junior có thể điều chỉnh ở 20 vị trí khác nhau phù hợp với từng đặc tính cá nhân của trẻ.
Vị trí trục bánh xe phù thuộc vào cân nặng, chiều cao và sức khỏe của mỗi cá nhân. Từ đó, trẻ em được tạo điều kiện để có thể khám phá thế giới xung quanh.
Thành tay thông minh
Thiết kế thành tay Xe lăn trẻ em Karma Flexx Junior vừa có thể điều chỉnh độ cao đệm tay, vừa có thể gấp về sau.
Chiều cao của tay vịn có thể cân chỉnh cao thấp phù hợp để hỗ trợ giảm tải trọng lực lên cổ, vai và cánh tay cũng như giảm bớt căng thẳng cho phần lưng.
Tính năng thành tay lật về sau giúp trẻ sang xe dễ dàng, nhanh chóng, không vật cản.
Thành chân xoay ra ngoài và tháo rời
Thiết kế cho phép trẻ em ra vào xe dễ dàng, không bị vướng bận bởi thành chân.
Bàn để chân điều chỉnh độ cao
Bàn để chân có thể điều chỉnh được độ cao và góc độ khác nhau.
Lưng ghế điều chỉnh độ căng
Tựa lưng có thể điểu chỉnh được độ căng dựa vào từng tình trạng của trẻ. Góc ngả lưng ghế có thể điều chỉnh từ -4 đến 16 độ.
Khung ghế tiện dụng và tương thích với nhiều loại đệm khác nhau trên thị trường.
Các mẫu bánh sau có thể lựa chọn
Flexx Junior có hai mẫu:
- Xe đẩy với bánh sau nhỏ 14 inch
- Bánh sau lớn 20 inch & 22 inch (cố định hoặc tháo rời nhanh).
Trải qua kiểm nghiệm an toàn
Xe lăn trẻ em Karma Flexx Junior đã trải qua kiểm nghiệm an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế SO 7176-19.
Điều này có nghĩa là xe lăn đủ tiêu chuẩn để sử dụng làm ghế ngồi trong xe cơ giới để di chuyển.
Thông số kỹ thuật của Xe lăn trẻ em Karma Flexx Junior
Product Model | Flexx Junior | ||
Nominal seat width (in) |
10 ~ 14 | 10 ~ 14 | 10 ~ 14 |
Caster x Rear wheel size (in) | 5/6 x 14 | 5/6 x 20 | 5/6 x 22 |
Maximum user weight (kg) |
75 | 75 | 75 |
Overall length with legrest (mm) | 820 ~ 835 | 830 ~ 900 | 840 ~ 890 |
Overall width (mm) | 450 ~ 550 | 485 ~ 590 | 485 ~ 590 |
Overall height (mm) | 800 ~ 850 | 780 ~ 830 | 825 ~ 875 |
Folded length (mm) | 810 ~ 870 | 810 ~ 870 | 810 ~ 870 |
Folded width (mm) | 325 | 355 | 355 |
Folded height (mm) | 725 | 725 | 725 |
Total mass (kg) | 14.3 ~ 14.4 | 14.9 ~ 15.0 | 15.2 ~ 15.3 |
Mass of the heaviest part (kg) | 9.7 ~ 9.8 | 9.4 ~ 9.5 | 9.4 ~ 9.5 |
Handrim diameter (mm) |
N/A | 430 | 480 |
Horizontal location of axle (mm) | 60 ~ 100 | 0 | 0 |
Minimum turning radius (mm) | 695 ~ 755 | 610 ~ 700 | 620 ~ 710 |
Minimum turning radius without user (mm) | 605 ~ 650 | 515 ~ 610 | 530 ~ 610 |
Pivot width (mm) | 950 ~ 980 | 960 ~ 1050 | 970 ~ 1040 |
Static stability downhill (X°) | 15 | 15 | 15 |
Static stability uphill (X°) | 14 | 14 | 14 |
Static stability uphill with anti-tippers (X°) |
N/A | N/A | N/A |
Static stability sideways (X°) | 14 | 14 | 14 |
Seat plane angle (X°) | 5 | 5 | 2 |
Effective seat depth (mm) |
315 ~ 395 | 315 ~ 395 | 315 ~ 395 |
Nominal seat depth (mm) | 285 ~ 365 | 285 ~ 365 | 285 ~ 365 |
Effective seat width (mm) |
250 ~ 350 | 250 ~ 350 | 250 ~ 350 |
Seat surface height at front edge (mm) | 410 | 400 | 415 |
Backrest angle (X°) | 11 ~ 31 | 13 ~ 33 | 9 ~ 29 |
Seat to backrest angle (X°) | 97 ~ 117 | 98 ~ 118 | 97 ~ 117 |
Backrest height (mm) | 380 | 380 | 380 |
Headrest height above seat (mm) | N/A | N/A | N/A |
Leg to seat angle (X°) | 94 | 94 | 94 |
Footrest to seat distance (mm) | 150 ~ 250 | 150 ~ 250 | 150 ~ 250 |
Armrest to seat distance (mm) | 155 ~ 235 | 180 ~ 235 | 220 ~ 235 |
Front location of armrest structure (mm) | 270 | 270 | 270 |
Đánh giá
There are no reviews yet